Điều kiện kết hôn với người nước ngoài

Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam, việc kết hôn với người nước ngoài phải tuân theo các điều kiện chung về kết hôn, đồng thời đáp ứng các quy định đặc biệt liên quan đến yếu tố nước ngoài. Cụ thể, các điều kiện kết hôn với người nước ngoài được quy định như sau:

  1. Điều kiện chung về kết hôn:
  • Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên.
  • Việc kết hôn do nam và nữ tự nguyện quyết định.
  • Các bên không bị mất năng lực hành vi dân sự.
  • Việc kết hôn không thuộc các trường hợp cấm kết hôn như đang có vợ/chồng, quan hệ huyết thống trong phạm vi ba đời, giữa cha mẹ nuôi với con nuôi, giữa cha chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, cha dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng.
  1. Điều kiện đặc biệt về kết hôn với người nước ngoài:
  • Tuân thủ pháp luật về kết hôn của Việt Nam và pháp luật của nước mà người nước ngoài mang quốc tịch.
  • Nếu người nước ngoài đang sinh sống, làm việc tại Việt Nam, cần có giấy xác nhận tình trạng hôn nhân do cơ quan có thẩm quyền của nước đó cấp, xác nhận hiện tại không có vợ/chồng.
  • Nếu người nước ngoài không cư trú tại Việt Nam, cần có giấy xác nhận tình trạng hôn nhân do cơ quan có thẩm quyền của nước đó cấp, xác nhận hiện tại không có vợ/chồng và các giấy tờ hợp pháp khác.

Căn cứ pháp luật: Điều 126, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014; Nghị định 126/2014/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Hôn nhân và Gia đình.

Ví dụ minh họa 1:

Chị Lan, công dân Việt Nam, muốn kết hôn với anh John, công dân Hoa Kỳ. Chị Lan đã đủ 25 tuổi, còn anh John đã đủ 28 tuổi. Cả hai đều tự nguyện quyết định kết hôn và không bị mất năng lực hành vi dân sự. Anh John đang làm việc tại Việt Nam và đã cung cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân do cơ quan có thẩm quyền của Hoa Kỳ cấp, xác nhận rằng anh hiện không có vợ. Chị Lan và anh John nộp hồ sơ kết hôn tại UBND quận nơi chị Lan cư trú, kèm theo các giấy tờ cần thiết khác như giấy chứng nhận kết hôn cũ của chị Lan (nếu có), giấy khám sức khỏe, và giấy tờ chứng minh nhân dân của cả hai.

Căn cứ pháp luật: Điều 126, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014; Nghị định 126/2014/NĐ-CP.

Ví dụ minh họa 2:

Anh Minh, công dân Việt Nam, muốn kết hôn với chị Yuki, công dân Nhật Bản. Anh Minh đã đủ 30 tuổi, còn chị Yuki đã đủ 27 tuổi. Cả hai đều tự nguyện quyết định kết hôn và không bị mất năng lực hành vi dân sự. Chị Yuki không cư trú tại Việt Nam, nhưng đã cung cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân do cơ quan có thẩm quyền của Nhật Bản cấp, xác nhận rằng chị hiện không có chồng, và các giấy tờ hợp pháp khác như giấy tờ chứng minh nhân dân, hộ chiếu. Anh Minh và chị Yuki nộp hồ sơ kết hôn tại UBND quận nơi anh Minh cư trú, kèm theo các giấy tờ cần thiết khác như giấy chứng nhận kết hôn cũ của anh Minh (nếu có), giấy khám sức khỏe, và giấy tờ chứng minh nhân dân của cả hai.

Căn cứ pháp luật: Điều 126, Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014; Nghị định 126/2014/NĐ-CP.

Quy trình kết hôn với người nước ngoài:

  1. Chuẩn bị hồ sơ:
  • Đơn xin đăng ký kết hôn theo mẫu quy định.
  • Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân của cả hai bên.
  • Giấy chứng nhận đủ điều kiện kết hôn (nếu pháp luật nước mà người nước ngoài mang quốc tịch có quy định).
  • Giấy tờ tùy thân của hai bên (chứng minh nhân dân, hộ chiếu, visa…).
  • Giấy khám sức khỏe do cơ quan y tế có thẩm quyền cấp.
  1. Nộp hồ sơ:
  • Hồ sơ được nộp tại UBND cấp huyện nơi cư trú của công dân Việt Nam hoặc nơi cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam.
  1. Xử lý hồ sơ:
  • Sau khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan tiếp nhận sẽ tiến hành kiểm tra, xác minh và thụ lý.
  • Nếu cần thiết, cơ quan tiếp nhận có thể yêu cầu cung cấp thêm tài liệu hoặc tiến hành phỏng vấn để làm rõ thông tin.
  1. Cấp Giấy chứng nhận kết hôn:
  • Sau khi hồ sơ được xử lý và xác minh đầy đủ, cơ quan tiếp nhận sẽ cấp Giấy chứng nhận kết hôn cho hai bên.

Kết luận

Việc kết hôn với người nước ngoài tại Việt Nam yêu cầu tuân thủ các điều kiện chung về kết hôn và đáp ứng các quy định đặc biệt liên quan đến yếu tố nước ngoài. Quy trình này bao gồm nhiều bước từ chuẩn bị hồ sơ, nộp hồ sơ, đến việc xử lý và cấp Giấy chứng nhận kết hôn, nhằm đảm bảo quyền lợi và lợi ích của các bên liên quan cũng như đảm bảo tính hợp pháp của việc kết hôn. Điều này phản ánh sự quan tâm của pháp luật đến việc bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của các cá nhân và cộng đồng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chat Zalo

0981300922