Quy định về tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng sau khi kết hôn tại Việt Nam được quy định rõ trong Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Dưới đây là các điểm chính và ví dụ minh họa:
Tài sản chung
- Khái niệm:
- Tài sản do vợ chồng tạo ra, thu nhập do lao động, sản xuất, kinh doanh, và các nguồn thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân.
- Tài sản do vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.
- Quyền sử dụng đất do vợ chồng có được sau khi kết hôn.
- Ví dụ:
- Ví dụ 1: Vợ chồng A và B kết hôn và cùng mua một căn nhà sau khi kết hôn. Căn nhà này là tài sản chung của vợ chồng.
- Ví dụ 2: Vợ chồng C và D thừa kế một mảnh đất từ bố mẹ của chồng sau khi kết hôn. Mảnh đất này là tài sản chung của vợ chồng.
Tài sản riêng
- Khái niệm:
- Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn.
- Tài sản được thừa kế riêng hoặc được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân.
- Tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo thỏa thuận giữa vợ chồng hoặc tài sản khác mà theo quy định của pháp luật thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng.
- Ví dụ:
- Ví dụ 1: Vợ chồng E và F kết hôn, nhưng chiếc xe ô tô mà E đã mua trước khi kết hôn vẫn được xem là tài sản riêng của E.
- Ví dụ 2: Vợ chồng G và H kết hôn, sau đó H được bố mẹ tặng cho một chiếc đồng hồ giá trị cao. Chiếc đồng hồ này là tài sản riêng của H.
Những lưu ý
- Thỏa thuận tài sản: Vợ chồng có thể thỏa thuận với nhau về tài sản chung và tài sản riêng. Thỏa thuận này cần phải được lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.
- Quyền sở hữu và sử dụng: Khi giải quyết các vấn đề về tài sản chung và tài sản riêng, cần phải cân nhắc đến quyền sở hữu và quyền sử dụng tài sản của từng bên, đặc biệt là quyền lợi của các bên liên quan khác như con cái.
- Trách nhiệm tài chính: Trong trường hợp ly hôn, việc phân chia tài sản chung cần phải xem xét đến các khoản nợ chung của vợ chồng để đảm bảo công bằng và quyền lợi của mỗi bên.